Học từ vựng theo chủ đề là một cách hiệu quả để giúp bé ghi nhớ từ nhanh. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả phổ biến nhất từ GCE. Hy vọng, bài viết sau sẽ giúp phụ huynh hỗ trợ bé học từ mới hiệu quả hơn.
Bố mẹ nên cho con học tiếng Anh lúc mấy tuổi?
Các chuyên gia nhận định rằng 4 – 6 tuổi là “độ tuổi vàng” của trẻ để khả năng phát triển ngôn ngữ. Vì trẻ trong giai đoạn này có khả năng thẩm thấu ngôn ngữ rất cao, con có thể nghe và bắt chước các âm thanh qua tiếp xúc hàng ngày rất nhanh.
Nếu được đầu tư và phát triển từ sớm trẻ sẽ tiếp thu Anh ngữ một cách tự nhiên, từ đó tạo nền tảng cho sự phát triển toàn diện các kỹ năng. Với khả năng Anh ngữ tốt con có thể tự tin giao tiếp quốc tế và hình thành tình yêu với loại ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới này.
Từ vựng tiếng anh về rau củ quả
Tổng hợp các từ vựng về rau củ quả kèm phiên âm cụ thể
Học từ vựng cho bé là một cách đơn giản để con tiếp cận tiếng Anh mà phụ huynh có thể dạy cho bé. Từ vựng về hoa quả có khả năng ứng dụng cao, bé có thể sử dụng và ôn luyện các từ vựng này mỗi khi nhắc về loại rau củ quả tương ứng.
Khơi mở thế giới và bồi dưỡng niềm đam mê Anh ngữ của con với những bí quyết sau tại: Tiếng Anh cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh về rau
Rau xanh hầu như xuất hiện mỗi ngày trong bữa cơm gia đình. Ba mẹ có thể kết hợp dạy học và tăng tương tác với con thông qua các hoạt động: nhặt rau, rửa rau hoặc trong bữa ăn để con có nhiều cơ hội ôn luyện từ mới. Dưới đây là danh sách các loại rau trong tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có thể dạy cho bé:
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Water Spinach | n | /ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/ | Rau Muống |
2 | Thai Basil | n | /taɪ ˈbæz.əl/ | Húng Quế |
3 | Cilantro | n | /sɪˈlæn.trəʊ/ | Ngò Gai |
4 | Fish Mint | n | /ˈfɪʃ mɪnt/ | Diếp Cá |
5 | Rice Paddy | n | /ˈraɪs ˌpæd.i/ | Ngò ôm |
6 | Mustard Leaves | n | /ˈmʌstəd li:vz/ | Cải Xanh |
7 | Bitter Herb | n | /ˌbɪt.ə hɜːb/ | Rau Đắng |
8 | Pumpkin buds | n | /’pumpkin buds/ | Rau bí ngòi |
9 | Cress | n | /kres/ | Rau cải xoong |
10 | Celery | n | /ˈsɛləri/ | Cần tây |
11 | Green onion | n | /griːn ˈʌnjən/ | Hành lá |
12 | Herbs | n | /hɜːbz/ | Rau thơm |
13 | Perilla leaf | n | /perilla liːf/ | Lá tía tô |
14 | Bean sprouts | n | /biːn spraʊts/ | Giá đỗ |
Từ vựng tiếng Anh về các loại củ quả
Danh sách các từ vựng tiếng Anh về các loại củ thông dụng gồm:
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Corn | n | /kɔːn/ | Ngô, bắp |
2 | Cucumber | n | /kjuːkʌmbə/ | Dưa leo |
3 | Tomato | n | /təˈmɑːtəʊ/ | Quả cà chua |
4 | Potato | n | /pəˈteɪtəʊ/ | Củ khoai tây |
5 | Onion | n | /ʌnjən/ | Hành tây |
6 | Carrot | n | /kærət/ | Cà rốt |
7 | Squash | n | /skwɒʃ/ | Bí |
Từ vựng tiếng Anh về hoa quả
Chủ đề hoa quả cũng nên được bổ sung vào danh sách từ vựng tiếng Anh về rau củ quả với những từ đơn giản dành cho bé như:
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Cherry | n | /´tʃeri/ | Anh đào |
2 | Pumpkin | n | /ˈpʌmp.kɪn/ | Bí đỏ |
3 | Avocado | n | /ˌævəˈkɑːdəʊ/ | Bơ |
4 | Orange | n | /ˈɒrɪndʒ/ | Cam |
5 | Lemon | n | /´lemən/ | Chanh vàng |
6 | Lime | n | /laim/ | Chanh vỏ xanh |
7 | Rambutan | n | /ræmˈbuːtən/ | Chôm chôm |
8 | Banana | n | /bə’nɑ:nə/ | Chuối |
9 | Peach | n | /pitʃ/ | Đào |
10 | Blackberry | n | /ˈblækˌbɛri/ | Dâu đen |
11 | Strawberry | n | /ˈstrɔˌbɛri/ | Dâu tây |
12 | Papaya | n | /pə´paiə/ | Đu đủ |
13 | Melon | n | /´melən/ | Dưa |
14 | Coconut | n | /’koukənʌt/ | Dừa |
Từ vựng tiếng Anh mở rộng về các loại nấm, đậu và hạt
Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả, rau củ thì cha mẹ cũng nên mở rộng từ vựng của bé về các loại nấm, đậu và hạt thường gặp như:
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Mushroom | n | /’mʌ∫rum/ | Nấm |
2 | Ganoderma | n | /’ganoderma/ | Nấm linh chi |
3 | Enokitake | n | /’enokitake/ | Nấm kim châm |
4 | Straw mushrooms | n | /strɔ ‘mʌ∫rum/ | Nấm rơm |
5 | Bean | n | /bin/ | Đậu |
6 | Black bean | n | / bælk bin/ | Đậu đen |
7 | Peanut | n | /’pinʌt/ | Đậu phộng |
8 | Almond | n | /’ɑmənd/ | Hạt hạnh nhân |
9 | Walnut | n | /’wɔlnət/ | Hạt,quả óc chó |
10 | Peanut | n | /’pinʌt/ | Hạt lạc |
Các mẹo giúp con học nhanh từ vựng mới
Đối với trẻ em, việc học qua các phương tiện nghe nhìn sẽ là cách tối ưu nhất để giúp trẻ tiếp thu kiến thức. Ngoài ra, trẻ cũng sẽ học nhanh từ vựng tiếng Anh về rau củ quả với các mẹo sau:
- Lồng ghép tiếng Anh vào những hoạt động hàng ngày như ăn uống, gia đình và bạn bè sẽ giúp con cảm thấy gần gũi và ghi nhớ hiệu quả.
- Mô tả và sử dụng các hình ảnh để giúp con tự hình dung về loại rau củ quả tương ứng với từ mới, con sẽ hình thành những ký ức lâu dài về từ vựng.
- Công cụ học tập như flashcard và tranh ảnh sẽ rất hữu ích cho sự liên tưởng trực quan của trẻ.
- Kết hợp học từ mới với những trò chơi cũng là cách tăng tương tác để con nhớ nhanh các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả.
- Kể chuyện về trái cây hoặc mùa màng vừa giúp bé tăng kiến thức xã hội, con vừa được học những từ mới qua các câu chuyện này.
- Tuy nhiên, để con có thể sử dụng và vận dụng tốt các từ vựng mới thì bố mẹ cần xây dựng được môi trường giao tiếp Anh ngữ cho bé. Việc cọ xát, giao tiếp trong môi trường thuần Anh 100% sẽ cho con cơ hội được sử dụng các từ vựng về rau củ quả nhiều hơn và tạo tiền đề giúp bé phát triển nền tảng Anh ngữ vững chắc.
Đây là điều khó thực hiện được tại nhà, vì thế các trung tâm giảng dạy tiếng Anh uy tín như VUS sẽ là lựa chọn tối ưu hơn cho con.
EGGS – Khơi dậy niềm đam mê Anh ngữ cho con ngay từ bước khởi đầu
Được thiết kế riêng dành riêng cho học viên từ 4 – 6 tuổi, khóa học EGGS đem đến lộ trình học hiệu quả, phát huy toàn diện khả năng tiếp thu Anh ngữ trong độ tuổi vàng của trẻ nhỏ. Phương pháp học thông qua khám phá (Discovery-based Learning) đem đến cho trẻ những trải nghiệm học tập đầy lý thú với kho tàng kiến thức thực tế. Con khám phá thế giới và khơi mở thế giới quan bên trong mình, từ đó phát triển bản thân:
- Phát triển tư duy: Phát triển nhận thức của trẻ về các hành vi, cảm xúc và mối quan hệ xã hội. Từ đó, con định hình tính cách, gia tăng sự độc lập và có khả năng giải quyết vấn đề.
- Khơi nguồn đam mê học tập: Ứng dụng công nghệ cao giúp con cảm thụ bài giảng một cách sinh động kết hợp với các hoạt động vừa học vừa vui, bồi đắp sự yêu thích học tập và tinh thần ham học hỏi của trẻ.
- Khuyến khích sáng tạo: Khơi mở trí tưởng tượng, khuyến khích con sáng tạo và đưa ra ý kiến của bản thân qua các dự án học tập đầy sinh động trong môi trường tiếng Anh. Con vừa học tập hiệu quả, vừa vui chơi hết mình.
- Tạo dựng kết nối: Với kho tàng bài giảng kiến thức đa chủ đề về cuộc sống giúp bé tìm hiểu về các mối quan hệ xã hội, con học cách ứng xử, chia sẻ và yêu thương mọi người xung quanh.
- Bài học Anh ngữ được lồng ghép trong những hoạt động học tập đa trải nghiệm sẽ giúp bé phát triển đồng đều của trí tuệ và thể chất. Với sự đồng hành cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, am hiểu tâm lý trẻ nhỏ sẽ giúp bé tạo dựng nền tảng tiếng Anh tốt trước khi vào tiểu học.
Khóa học Tiếng Anh Đánh vần và Phát âm – EGGS – Tiếng Anh mẫu giáo đem đến cho trẻ một nền tảng Anh ngữ vững vàng, khả năng phát âm chuẩn với phản xạ nhanh như người bản xứ. Đây là bước đệm quan trọng cho con trên hành trình chinh phục nấc thang Cambridge và đạt được nhiều cơ hội trong tương lai.
Vì sao nhiều gia đình tin chọn cho con theo học ngoại ngữ tại GCE?
GCE là đối tác phát triển cùng với những đơn vị giáo dục hàng đầu để đem đến những chương trình Anh ngữ chất lượng và đáp ứng được nhu cầu thời đại cho học viên.
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về rau củ quả là một cách tiếp cận gần gũi giúp trẻ nhỏ nhớ nhanh hơn, từ đó tạo tiền đề cho con học tốt tiếng Anh. Với khóa học tiếng anh giao tiếp hàng ngày BIRDS trẻ sẽ mở rộng khả năng Anh ngữ của mình qua đa chủ đề, trang bị cho con nền tảng ngôn ngữ vững chắc cùng với kỹ năng vượt trội để các em tự tin tiến bước đến tương lai tươi sáng.