Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 đóng vai trò là kiến thức nền móng đầu tiên cho bộ môn tiếng Anh cấp Trung học cơ sở. Các kiến thức ở bậc lớp 6 được xây dựng dựa trên nền kiến thức lớp 5, nhưng được mở rộng và chi tiết hơn. Do đó, các em sẽ cảm thấy khá bỡ ngỡ và chưa quen được với lượng kiến thức mới khi lên lớp 6. Để giúp các em học sinh và phụ huynh có thêm tài liệu ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 hiệu quả, GCE xin chia sẻ các chủ điểm ngữ pháp trọng điểm nhất trong năm học ở bài viết dưới đây.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 quan trọng nhất
Danh từ đếm được – Danh từ không đếm được
Ngôn ngữ tiếng Anh có nhiều loại danh từ. Một trong số đó là Danh từ đếm được (Countable Noun) và danh từ không đếm được (Uncountable Noun).
Loại danh từ | Ví dụ |
Danh từ đếm được (gồm danh từ số ít và số nhiều) | Cat, dog, book, desk, finger, table,… |
Danh từ không đếm được | Water, wind, rice, music, grammar, fire,… |
Danh từ đếm được có một số quy tắc để chuyển từ danh từ số ít sang số nhiều. Trong đó, quy tắc phổ biến nhất là thêm “s” vào cuối để trở thành danh từ số nhiều. Thế nhưng, tiếng Anh còn có một số trường hợp chuyển đặc biệt khi:
- Các danh từ tận cùng là -ch, -sh, -s, -x, -o, -z; thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều (watches, fishes, tomatoes, potatoes…).
- Danh từ tận cùng là -y, đổi thành i hoặc -ies để chuyển thành danh từ số nhiều (babies, ladies,…).
- Danh từ tận cùng là -f/ fe chuyển sang số nhiều ta đổi thành -v và thêm -es (a knife – knives, a wife – wives).

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – WH Question (Từ để hỏi)
Cấu trúc:
WH + do/ does/ did + S + V + O? WH + động từ tobe + S + …? WH + V + …? |
WH Question là bộ câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi bao gồm“What”, “Who”, “Where”, “When”, “Why” hoặc “How”.
Đây là các câu hỏi về thông tin, sự kiện/hành động cụ thể nào đó, yêu cầu người trả lời cung cấp nhiều chi tiết chính xác và quan trọng hơn, thay vì chỉ trả lời “Yes/No”.
WH Question | Chức năng | Ví dụ |
What | Dùng để hỏi về vật, sự việc, hành động, đặc tính… | What’s your birthday? (Bạn sinh vào ngày nào?). |
Why | Dùng để hỏi về nguyên nhân, lý do | Why are you crying? (Tại sao bạn lại khóc?). |
When | Dùng để hỏi về thời gian | When will you visit me? (Khi nào bạn sẽ đến thăm tôi?). |
How | Dùng để hỏi về cách thức, phương pháp | How can I become a singer? (Làm thế nào tôi có thể trở thành một ca sĩ?). |
Where | Dùng để hỏi về địa điểm | Where are you right now? (Bạn đang ở đâu vậy?) |
Which | Dùng để hỏi về sự lựa chọn, sự so sánh | Which do you prefer, coffee or tea? (Bạn thích món nào hơn, cà phê hay trà?). |
Who | Dùng để hỏi về danh tính của ai đó | Who is the teacher in this class? (Ai là giáo viên trong lớp học này?) |
Cấu trúc There is / There are
Cấu trúc There is/There are có chức năng giới thiệu rằng có cái gì, ai đó, ở đâu trong hiện tại.
Cụ thể:
Khẳng định | Phủ định | Ví dụ |
There is + N (số ít) + O | There’s not + N (số ít) + O | There’s a notebook on the table (Có một cuốn sổ tay trên bàn).There’s not a problem I can not fix (Không có vấn đề gì mà tôi không thể sửa được). |
There is + N (không đếm được) + O | There’s not + N (không đếm được) + O | There’s a little money I have (Tôi có một ít tiền ở đây).There’s not any cold water in the toilet (Không có nước lạnh trong toilet). |
There are + N (số nhiều) + O | There are not + N (số nhiều) + O | There are tons of pens on the table (Có rất nhiều bút ở trên bàn).There are not many apples in my kitchen (Không có nhiều táo trong căn bếp của tôi). |
Cấu trúc với Must – Câu bắt buộc
Động từ khuyết thiếu Must có ý nghĩa bắt buộc/phải.
Với cấu trúc này, người sử dụng có thể:
- Diễn đạt các luật lệ/quy định bắt buộc phải tuân theo.
- Diễn đạt một suy nghĩ chắc chắn dựa vào các dấu hiệu ở hiện tại.
- Diễn đạt lời khuyên hoặc lời đề nghị.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + must + V nguyên thể. Phủ định: S + must not/mustn’t + V nguyên thể. Câu hỏi: Must + S + V nguyên thể? |
Ví dụ:
You must see a doctor today right away. You’re too sick now.
(Hôm nay anh phải đi khám bác sĩ ngay đi. Bây giờ anh quá ốm yếu rồi).
You must be a singer right? Your voice is angelic.
(Bạn là một ca sĩ phải không? Giọng hát của bạn như là thiên thần vậy).

Ngữ pháp tiếng Anh 6 – Cấu trúc với Need
Need là một động từ khuyết thiếu (Modal verbs) phổ biến, có ý nghĩa là “cần làm một điều gì”. Ngoài vai trò là động từ khuyết thiếu, need còn có thêm các cấu trúc đặc biệt khác mà người học cần nắm vững.
Cấu trúc với Need thường được sử dụng với 3 dạng sau đây:
Cấu trúc Need là động từ khuyết thiếu
Cấu trúc:
Khẳng định: S + need + verb. Phủ định: S + need + not + verb. Câu hỏi: Need (not) + S + verb. |
Ví dụ:
I need study now (Tôi cần phải học bây giờ).
Need I remind you to wake up early tomorrow? (Bạn có cần tôi nhắc bạn dậy sớm vào ngày mai không?).
She needn’t many clothes (Cô ấy không cần nhiều quần áo).
Khi là động từ khuyết thiếu, bạn không cần phải chia need theo ngôi chủ ngữ số nhiều/số ít mà vẫn giữ nguyên. Ngoài ra, khi ở trường hợp này, sau Need là động từ nguyên mẫu không to.
Cấu trúc Need là danh từ
Cấu trúc:
Need for something: Cần điều gì. To be in need of V-ing/something: Cần làm gì/cái gì. There is a/no need for someone to do something: Không cần làm gì. |
Ví dụ: There is no need for you to come here.
(Bạn không cần phải đến đây).
I’m in need of help right now. (Tôi đang cần giúp đỡ ngay bây giờ).
Cấu trúc Need là động từ chính trong câu
S + need + to verb/noun. S + trợ động từ + not + to verb/noun. Do/Does/Did + S + need + to verb/noun. |
Ví dụ:
You need to work harder (Bạn cần phải làm việc chăm chỉ hơn).
She does not need to come with me (Cô ấy không cần phải đi với tôi).
Do you need to sleep more to recover? (Bạn có cần ngủ nhiều hơn để phục hồi sức khỏe không?).
Cấu trúc Need mang nghĩa bị động
S + need + V-ing: Cần được |
Ví dụ: My laptop needs repairing. It has been shut down (Máy tính xách tay của tôi cần được sửa. Nó đã bị tắt lâu rồi).
Her head needs recovering from the bad injury (Đầu cô ấy cần hồi phục sau chấn thương nặng).
Động từ tobe/have dùng để miêu tả
Động từ tobe thường được sử dụng để mô tả ngoại hình và tính cách của ai đó. Cụ thể như:
Mẫu câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + tobe + adj | My mom is gentle (Mẹ tôi là người dịu dàng). |
Phủ định | S + tobe + not + adj | He is not weak (Anh ấy không yếu đuối). |
Câu hỏi | To be + S + adj? | Are these chairs brand new? (Những chiếc ghế này có mới không?). |
Với động từ have/has, chúng ta có thể sử dụng để mô tả ngoại hình của ai đó:
Mẫu câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + have/has + a/an + adj + body part (từ chỉ bộ phận) | My dad has a dark hair (Bố tôi có một mái tóc đen). |
Phủ định | S + do/does + not + have + (a/ an) + adj + body part | I don’t have a small nose (Tôi không có một cái mũi nhỏ). |
Câu hỏi | Do/Does + S + have + (a/ an) + adj + body part | Does she have big eyes? (Cô ấy có đôi mắt to phải không?). |

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – WH Questions
Dùng từ nghi vấn để đặt câu hỏi phù hợp cho mỗi câu trả lời dưới đây.
1. _______ days a week do you go swimming?
->
2.- _______ did you go last night?
->
3.- ________ do you like music?
->
4.- ______ is your favorite person in the class?
->
5.- _______ is cheese made of?
->
6. _______ do you go to sleep?
ĐÁP ÁN:
1 – How many | 3 – Why | 5 – What |
2 – Where | 4 – Who | 6 – When |
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – Cấu trúc với Need
Viết dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
1. The trees need _________ (watering) everyday.
->
2. We need ______ (study) hard if we want to pass the exam.
->
3. You don’t need ______ (go) to our home right now.
->
4. Your hair needs ________ (trim) because it’s too long.
->
5. Kids needn’t ______ (stay) at home too much.
->
6. The truth needs ______ (tell) to the public.
->
ĐÁP ÁN:
1 – watering | 3 – to go | 5 – stay |
2 – to study | 4 – trimming | 6 – to be told |
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – Danh từ số ít và số nhiều
Chọn các phương án đúng và điền vào chỗ trống
1. I have two __________ (phone).
2. I love watching __________ (movie) at the weekend.
3. I met a group of __________ (girl) at this school yesterday.
4. There are many __________ (fruit) in the supermarket.
5. I am going to buy a new __________ (dress) today.
6. How many __________ (banana) are there in the fridge?
7. Our __________ (class) left early today.
8. I ate three__________ (slice) of pizza today.
9. I hear that online __________ (course) are expensive.
10. It is a __________ (chance) for you to go to Japan.
ĐÁP ÁN:
1 – phones | 3 – girls | 5 – dress | 7 – class | 9 – courses |
2 – movie | 4 – fruits | 6 – bananas | 8 – slices | 10 – chance |
SMART BIRD – Chinh phục nền tảng kiến thức tiếng Anh lớp 6 vững vàng

Khóa học SMART BIRD – Tiếng Anh THCS giúp các bạn học viên từ 13 – 17 tuổi có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh, từ việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lưu loát cho đến đa dạng chủ đề gần gũi với cuộc sống. Khóa học xây dựng chương trình giáo dục chuẩn quốc tế giúp trang bị kiến thức và tư duy toàn cầu, kỹ năng học tập và làm việc vượt trội cùng nền tảng ngôn ngữ vững chắc và giá trị sống phong phú. Cụ thể:
- Kho tài liệu phong phú với kiến thức toàn cầu, thực tiễn, đa dạng chủ để như Thiên văn học, Khảo cổ học, Văn hóa, Khoa học,…, được tích hợp công nghệ hiện đại với hình ảnh, video sống động tạo cảm giác chân thực, thực tế và khách quan thông qua các bài học.
- Lộ trình học tập chuẩn quốc tế và độc quyền của GCE. Giáo trình chú trọng phát triển cho học viên đầy đủ cả 4 kĩ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết cùng với sự kết hợp giáo trình Chuẩn Oxford.
- 100% lớp học đều có giáo viên người bản xứ với chứng chỉ giảng dạy Ngôn Ngữ Anh được công nhận toàn cầu.
- Áp dụng phương pháp học tập chủ động giúp tăng trí tò mò, chủ động học hỏi, khám phá và quan sát thế giới xung quanh. Từ đó tăng trí tưởng tượng, sáng tạo để các em áp dụng những sáng kiến mới mẻ vào trong các dự án thực tế của khóa học. Các em tập trình bày ý tưởng để hiểu sâu và nhớ lâu hơn về kiến thức đã học.
- Hệ sinh thái học tập thông minh giúp luyện tập bằng cách thực hành các bài tập để hiểu sâu hơn về bài học.
- Rèn luyện và phát triển các kỹ năng như:
- Computer Literacy: Kỹ năng sử dụng công nghệ
- Communication: Kỹ năng giao tiếp
- Creativity: Kỹ năng sáng tạo
- Collaboration: Kỹ năng hợp tác
- Critical Thinking: Kỹ năng tư duy phản biện
- Lợi Ích Từ Khóa Học:
- Giúp các em phản xạ tự nhiên hơn
- Các em có cơ hội hoàn thiện và làm giàu hơn vốn tiếng Anh
- Kết quả học trên lớp cao hơn
- Các em có cơ hội học tập và nghề nghiệp tốt hơn cho tương lai
- Ngoài ra, khi đăng kí cho các bé học lớp tiếng Anh giao tiếp các bậc phụ huynh còn có cơ hội tham gia lớp đào tạo phát triển tâm lý cho trẻ với các chuyên gia hàng đầu.
GCE – Trung tâm giảng dạy tiếng Anh lớp 6 chuẩn quốc tế
Những lý do mà Global Connection Education luôn là điểm đến cho chất lượng giáo dục cũng như khơi dậy nguồn cảm hứng cho học viên.
- Học tập hiệu quả không chỉ đơn thuần tới từ giáo viên giỏi, mà nó lại cần sự hợp tác và thích thú đi học của học viên. Không vui, không có cảm hứng thì đã đánh mất đi 25% hiệu quả rồi. Với trải nghiệm lớp học tại Trung Tâm Anh GCECenter – Global Connection Education trung tâm đã tạo ra cho học trò 25% nguồn cảm hứng đó.
- Tài liệu đào tạo cũng như những bí kíp hay hướng dẫn học tập. Những tài liệu được chuẩn bị kỹ lưỡng và công phu thì hiệu quả nó mang lại càng lớn. Tại đây học viên được tiếp cận nguồn tài liệu học tập và làm bài từ tận nhà xuất bản, cho đến những app học, kho dữ liệu số giúp cho học viên được tiếp cận thêm 25% hiệu quả nữa.
- Lấy cảm hứng từ việc kết hợp từ Nest (làm tổ) – Hatch (ấp trứng) Saigon Connection xây dựng lên phương pháp học Tiếng Anh HATCHEST dành cho các bé từ 3 tuổi.
- Thừa hưởng của phương pháp Nhúng Ngôn Ngữ, phương pháp HATCHEST được dành cho các bé từ 3 tuổi trở lên, đây là phương pháp học dựa trên nền tảng ngôn ngữ tự nhiên qua các giai đoạn mà các bé được thẩm thấu và thực hành cho đến khi nói Tiếng Anh một cách thuần thục như một em bé người bản địa.
- Bên cạnh đó, bởi những phương pháp đặc biệt mà giáo viên tại trung tâm cũng được xây dựng một cách chất lượng như sau:
- Giáo viên tại trung tâm được tiếp cận và trang bị các kỹ năng cần thiết đảm bảo và nâng cao chất lượng giảng dạy Tiếng Anh, chú trọng vào tương tác (interaction) và các hoạt động phát triển đồng đều các kỹ năng Tiếng Anh.
- Giáo viên làm chủ và tự tin với phương pháp giảng dạy hiện đại, dựa trên hoạt động (activitybased methodology).
- Giáo viên có động lực để thay đổi thói quen và phương pháp giảng dạy thông thường, đồng thời tiếp cận phương pháp mới hiệu quả và tích cực hơn.
- Ngoài ra, trung tâm không chỉ giảng dạy Anh Ngữ mà còn bổ trợ thêm cho học viên mình ngôn ngữ khác như Tiếng Trung, phát triển năng khiếu nghệ thuật như môn vẽ dành cho trẻ.
- Global Connection Education chủ trương lấy học viên làm trung tâm. Đây là sự khác biệt rõ so với phương pháp truyền thống.

Bài viết trên đã chia sẻ một số chủ điểm ngữ pháp trọng yếu của chương trình tiếng Anh lớp 6. Hy vọng bài viết sẽ giúp phụ huynh và các em học sinh chuẩn bị, tiếp nhận kiến thức mới, đồng thời củng cố kiến thức cũ trong phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 hiệu quả.